Máy in Bill Dataprint KP-C10
Chế độ in : in nhiệt, đầu in Seiko (Japan)
Tốc độ in : 250 mm/s
Khổ giấy : Giấy cuộn 80 mm
Dao cắt : Cắt giấy tự động khi kết thúc Bill
Kết nối : Tiện lợi bằng USB + Ethernet
Hoặc USB + COM (Dataprint KP-C10S)
Kích thước : 123 x 185 x 150 mm
Trọng lượng : 1.3 Kg
Bảo hành: 12 tháng
Chế độ in |
Chế độ in |
truyền nhiệt trực tiếp |
|
Tốc độ in |
250mm/s |
||
Độ phân giải |
8 dots/mm, 576 dots/line |
||
Đầu in |
Seiko Nhật bản |
||
Ký tự |
Bộ ký tự |
ASCII, BIG5 |
|
Phông chữ |
Codepage, ANK: 12 x24; Tiếng Anh, Tiếng Việt: 24 x 24 |
||
Ký tự trên mỗi dòng |
42/48 |
||
qui cách giấy in |
Loại giấy |
Giấy nhiệt |
|
Khổ giấy in |
79.5± 0.5mm |
||
Đường kính cuộn giấy |
Max: 80.0mm |
||
Đường kính trong lõi cuộn |
13mm(min.) |
||
Độ dày giấy |
0.06~0.08mm |
||
Phương pháp Cung cấp Giấy |
Nạp giấy dễ dàng |
||
Tộ tin cậy |
Hiệu năng |
60 triệu dòng |
|
tuổi thọ đầu in |
100km |
||
Mã vạch có thể in |
1D: UPC-A,UPC-E,EAN-13,EAN-8,CODE39,ITF25,CODEBAR,CODE93,CODE128, 2D:PDF417,QR CODE, DATA matrix |
||
Tích hợp |
ESC/POS |
||
Driver |
Windows98/2000/NT/XP/Vista/Win7/Win8/Linux/OPOS |
||
cảm biến |
Cảm biến hết giấy |
||
Drawer Port |
1 cổng RJ11 |
||
Cổng kết nối |
USB + Ethernet /USB + RS-232
|
||
Nguồn điện cung cấp |
DC 24V, 2A |
||
Tự động cắt giấy |
loại |
dao cắt |
|
Tuổi thọ |
1,000,000 cuts |
||
Phương pháp cắt |
Cắt mỗi lần in |
||
Tính chất vật lý |
Trọng lượng thực |
1.3kg |
|
Tổng trọng lượng |
2.6kg |
||
Kích thước (WxLxH) |
185 x 150x 123 mm (LxWxH) |